Có 2 kết quả:
坐視不理 zuò shì bù lǐ ㄗㄨㄛˋ ㄕˋ ㄅㄨˋ ㄌㄧˇ • 坐视不理 zuò shì bù lǐ ㄗㄨㄛˋ ㄕˋ ㄅㄨˋ ㄌㄧˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to sit and watch, but remain indifferent (idiom)
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to sit and watch, but remain indifferent (idiom)
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
giản thể
Từ điển Trung-Anh